Vài năm trước, có một nhà sư lớn tuổi đến Ấn Độ sau khi thoát được sự giam cầm. Khi gặp được Đức Dalai Lama, sư kể lại những năm tháng trong tù với những gian khổ và những trận đánh đập, tra tấn, đói khát và cô đơn mà sư phải chịu. Nhưng vào lúc Dalai Lama hỏi sư rằng: “Có bao giờ sư cảm thấy cuộc sống của mình đang thực sự gặp nguy hiểm không?”. Và thật ngạc nhiên, vị sư già trả lời: “Thật ra, lần duy nhất tôi đối mặt với nguy hiểm là khi cảm thấy bản thân có nguy cơ đánh mất lòng từ bi đối với những người cai ngục của mình”.

Trong Phật giáo, Bồ-tát Quán Thế Âm là biểu tượng của lòng từ bi vô lượng, và sẽ hiện thân ở bất kỳ nơi nào mà chúng sinh cần sự giúp đỡ.
Trong một câu chuyện của Phật giáo sơ kỳ, nhà khổ hạnh Sumedha đã quán chiếu và tu tập một hành trình hướng đến tâm vô lượng để khai mở trí tuệ và lòng từ bi kiên cố của mình. Ngài mô tả lòng từ bi như một tấm thảm được dệt từ nhiều sợi chỉ: bố thí, trì giới, xuất gia, trí tuệ, tinh tấn, nhẫn nhục, chân thật, phát nguyện, từ tâm và buông xả. Khi thực tập tất cả những đức tính này trong cuộc sống của mình, chúng ta chắc chắn có thể phát triển lòng từ bi vô lượng có khả năng chữa lành mọi khổ đau.
Chạy trốn khỏi đau khổ, để trái tim chai sạn và quay lưng lại với nỗi đau chính là từ chối cuộc sống và chấp nhận chìm trong sợ hãi. Ngược lại, mặc dù rất khó để mở rộng lòng mình đón nhận những khổ đau, nhưng đó lại là con đường trực tiếp và dễ dàng nhất để chuyển hóa và giải thoát cho cuộc sống.
Vào thế kỷ thứ I ở miền Bắc Ấn, có lẽ ngày nay là Afghanistan, kinh Pháp hoa đã được ghi chép lại. Đây là một trong những bản kinh văn có sức mạnh lớn nhất trong truyền thống Phật giáo Đại thừa, trong đó tâm giải thoát được thể hiện bằng lòng từ bi mạnh mẽ và vô lượng, lan tỏa đến tất cả mọi ngóc ngách của vũ trụ và chữa lành khổ đau ở bất kỳ nơi nào mà nó đi qua.
Khi kinh Pháp hoa được dịch sang tiếng Hán, Bồ-tát Quán Thế Âm, “người lắng nghe tiếng khóc của thế gian”, đã được xiển dương như một hiện thân của lòng từ bi và đóng vai trò quan trọng trong việc giảng dạy và tu tập Phật giáo kể từ đó. Trải qua nhiều thế kỷ, Bồ-tát Quán Thế Âm đã được mô tả dưới nhiều hình thức khác nhau.
Đôi khi, Ngài được thể hiện như một người nữ, khuôn mặt thanh thoát, cánh tay duỗi thẳng. Có lúc Ngài cầm một nhành dương liễu để tượng trưng cho sự dõng mãnh trong hạnh nguyện cứu khổ của Ngài. Ngài còn được miêu tả như một vị Bồ-tát thiên thủ thiên nhãn, tượng trưng cho sự nhận thức liên tục về nỗi thống khổ và khả năng chuyển hóa toàn diện của Ngài… Sẵn sàng lắng nghe thấu đáo nỗi khổ niềm đau ở bất kỳ nơi nào chúng ta gặp là bước đầu tiên của hành trình từ bi. Khả năng lắng nghe của chúng ta theo sau sự sẵn lòng này.
Lòng từ bi thực sự không được nuôi dưỡng bởi sự cách ly đối với khổ đau mà là bởi chính nơi ngọn lửa của nó. Không phải lúc nào ta cũng có giải pháp cho sự đau khổ hay khắc phục vấn đề. Tuy nhiên, chúng ta có thể cam kết duy trì sợi dây liên kết và lắng nghe sâu sắc đối với người khác.
Từ bi không phải lúc nào cũng đòi hỏi những hành động anh hùng hay những điều đao to búa lớn. Trong những lúc khốn cùng nhất, sự hiện diện vô úy và lắng nghe chân thành của một người nào đó là điều cần thiết và quan trọng hơn cả.
Liệu chúng ta có thể giải thoát tâm mình khỏi ác ý, sợ hãi và tàn độc hay không? Liệu chúng ta có thể khơi dậy lòng kiên định, nhẫn nhục, rộng lượng và cam kết không bỏ rơi bất cứ ai hay bất kỳ điều gì trên thế giới này hay không? Liệu chúng ta có thể học cách lắng nghe sâu sắc và cảm nhận trái tim đang run rẩy của người khác khi họ đang gặp đau khổ hay không?
Con đường từ bi được vun đắp từng bước một. Mỗi bước đi ấy làm vơi đi ngọn núi sầu khổ trên thế gian này.